December 21 - 26, 2020, ICISE, Quy Nhon, Vietnam
STT | Họ và tên | Đơn vị | Quốc gia |
01 | Bùi Thị Hiếu | Đại học Khoa học Huế | Việt Nam |
02 | Bùi Thị Ngọc Lâm | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
03 | Bùi Thị Vân Anh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
04 | Đặng Hải Yến | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
05 | Đặng Ngọc Anh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
06 | Đào Việt Anh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
07 | Đậu Văn Phượng | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
08 | Đỗ Minh Quang | Trường Đại học Mở Hà Nội | Việt Nam |
09 | Đỗ Xuân Đạt | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
10 | Hồ Thị Hoài Linh | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Việt Nam |
11 | Hoàng Bảo Trúc Lương | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
12 | Hoàng Huệ Phương | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Việt Nam |
13 | Kiều Yến Linh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
14 | Lê Phi Thường | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
15 | Lê Phước Anh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
16 | Lê Thị Ngọc Anh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
17 | Lê Thị Vân Anh | Trường Đại học Mỹ thuật TP HCM | Việt Nam |
18 | Lê Trọng Nghĩa | Trường Cao đẳng Bình Định | Việt Nam |
19 | Lê Văn Hào | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
20 | Ngô Minh Hiếu | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
21 | Ngô Trọng Phước | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
22 | Ngô Văn Kiện | Trường Đại học Mở Hà Nội | Việt Nam |
23 | Tôn Thất Hiếu Khoa | Đại học Khoa học Huế | Việt Nam |
24 | Nguyễn Đức Cảnh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
25 | Nguyễn Hoàng Phúc | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
26 | Nguyễn Hùng Mạnh | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Việt Nam |
27 | Nguyễn Kiến Thức | Trường Đại học Kiến trúc Hồ Chí Minh | Việt Nam |
28 | Nguyễn Lê Huy | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
29 | Nguyễn Mai Trúc Linh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
30 | Nguyễn Minh Phương | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
31 | Nguyễn Ngọc Lâm | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Việt Nam |
32 | Nguyễn Ngọc Long | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Việt Nam |
33 | Nguyễn Quốc Tiến | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
34 | Nguyễn Thái Huyền | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
35 | Nguyễn Thanh Giang | Trường Đại học Mỹ thuật TP HCM | Việt Nam |
36 | Nguyễn Thành Trung | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
37 | Nguyễn Thị Hải Hà | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
38 | Nguyễn Thùy Dương | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
39 | Nguyễn Trung Thành | Trường Đại Học Mỹ thuật công nghiệp Hà Nội | Việt Nam |
40 | Nguyễn Tuấn Hoàng | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
41 | Nguyễn Việt Ninh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
42 | Nguyễn Vũ Minh | Đại học Khoa học Huế | Việt Nam |
42 | Nguyễn Xuân Tùng | Trường Đại học Mở Hà Nội | Việt Nam |
43 | Ong Thị Kim Oanh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
44 | Trương Bảo Ngọc | Đại học sư phạm TP.HCM | Việt Nam |
45 | Trương Bảo Ngọc | Đại học sư phạm TP.HCM | Việt Nam |
46 | Phạm Anh Tuấn | Trường Đại học Mỹ thuật TP HCM | Việt Nam |
47 | Phạm Đình Tiến | Trường Đại học Mỹ thuật TP HCM | Việt Nam |
48 | Phạm Đức Anh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
49 | Phạm Hoài Nam | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
50 | Phạm Minh Hoàng | Trường Đại học Mở Hà Nội | Việt Nam |
51 | Phạm Quốc Cường | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
52 | Phạm Thái Bình | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
53 | Phạm Thành An | Trường Đại học Mở Hà Nội | Việt Nam |
54 | Phạm Thế Anh | Trường Đại học Mở Hà Nội | Việt Nam |
55 | Phạm Thu Thảo | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
56 | Phùng Ngọc Thắng | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
57 | Son (Kim) Hye Kyung | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Hàn Quốc |
58 | Trần Anh Tuấn | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
59 | Trần Đình Nguyên | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
60 | Trần Hải Nam | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
61 | Trần Liên Hồng Nhung | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
62 | Trần Quang Kiên | Trường Đại Học Mỹ thuật công nghiệp Hà Nội | Việt Nam |
63 | Trần Thị Thanh Thuỷ | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
64 | Trần Thị Thu Thương | Trường Đại học Mở Hà Nội | Việt Nam |
65 | Trần Văn Hải Long | Đại học Khoa học Huế | Việt Nam |
66 | Trần Xuân Mười | Trường Đại học Mỹ thuật TP HCM | Việt Nam |
67 | Trương Hữu Rôn | Đại học Khoa học Huế | Việt Nam |
68 | Vũ Bình Minh | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
69 | Nguyễn Thành Danh | Quỹ khởi nghiệp xanh Việt Nam | Việt Nam |
70 | Vũ Hữu Nhung | Trường Đại Học Mỹ thuật công nghiệp Hà Nội | Việt Nam |
71 | Vũ Thị Huyền Diệu | Trường Đại học Mở Hà Nội | Việt Nam |
72 | Vũ Thị Khánh Huyền | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
73 | Vũ Tuấn Đạt | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
74 | Vương Hữu Thanh Phúc | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
75 | Nguyễn Ngọc Tùng | Đại học Khoa học Huế | Việt Nam |
76 | Nguyễn Văn Minh | Trường Đại học Mỹ thuật TP HCM | Việt Nam |
77 | Lê Quân | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
78 | Phạm Trọng Thuật | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Nam |
79 | Nguyễn Trần Ưu Đàm | UuDamstudio-HCM | Việt Nam |
80 | Trần Ngọc Tuyền | Việt Nam |