Apirl 17 - 18, 2021, ICISE, Quy Nhon, Vietnam
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tên Trường |
Địa chỉ trường |
ECOSOC |
|||||
1 |
Bùi Minh Hà |
27/07/2003 |
Nữ |
THPT Chuyên Ngoại Ngữ |
2 Phạm Văn Đồng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
2 |
Phạm An Trọng |
08/09/2001 |
Nam |
Drexel University |
Philadelphia, PA |
3 |
Nguyễn Đăng Thủy Trúc |
25/09/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Hùng Vương |
48 Hùng Vương, Pleiku, Gia Lai |
4 |
Nguyễn Phương Uyên |
27/05/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
5 |
Vũ Anh Khôi |
28/10/2003 |
Nam |
Quốc Học Quy Nhơn |
09 Trần Phú, Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
6 |
Huỳnh Lan Anh |
27/08/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM |
235 Nguyễn Văn Cừ, phường 4, quận 5, Tp.HCM |
7 |
Thân Trọng Nhân |
11/11/2005 |
Nam |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
8 |
Nguyễn Văn Khải |
24/06/2005 |
Nam |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
9 |
Phan Võ Mai Hiên |
08/06/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
10 |
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền |
16/05/2005 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
11 |
Đinh Nguyễn Gia Hân |
29/12/2005 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
12 |
Trịnh Hương Giang |
24/21/1999 |
Nữ |
Học viện Ngoại giao |
69 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
13 |
Nguyễn Bảo Hân |
13/08/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
14 |
Lê Như Nguyện |
20/03/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng |
15 |
Nguyễn Lê Vy |
06/07/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
16 |
Quách Tuấn Thịnh |
29/10/2004 |
Nam |
Thpt Chuyên Hùng Vương |
593 Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
17 |
Trần Hoài Nam |
27/09/2003 |
Nam |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
18 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm |
21/10/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
19 |
Trần Minh Thy |
01/03/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
20 |
Phạm Bảo Chi |
18/08/2004 |
Nữ |
THPT Tuy Phước 1 |
194 Nguyễn Huệ, Tuy Phước, Bình Định |
21 |
Nguyễn Thị Thanh Tình |
21/05/2005 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng |
22 |
Trầm Nguyễn Xuân Diên |
10/08/2008 |
Nữ |
TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
20 Hưng Đạo Vương, Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai |
23 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
13/08/2001 |
Nam |
Đại Học Hà Nội |
Km 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Bắc, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
24 |
Cai Gia Phát |
25/02/2004 |
Nam |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ phường Hải Cảng |
25 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi |
07/03/2003 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng |
26 |
Đỗ Hoàng Ngân |
11/05/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ phường Hải Cảng |
27 |
Lê Nguyễn Yến Vy |
03/10/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Hùng Vương |
593 Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
28 |
Bùi Mạnh Trí |
07/04/2006 |
Nam |
THCS Trần Hưng Đạo |
354 Bạch Đằng, Phườg Trần Hưng Đạo |
DISEC |
|||||
29 |
Lê Anh Bình |
14/11/2000 |
Nam |
Đại học ngoại ngữ Đà Nẵng |
131 Lương Nhữ Học, TP Đà Nẵng |
30 |
Châu Thiên Đạt |
03/04/2003 |
Nam |
Cranbrook Kingswood Schools |
39221 Woodward Avenue, Bloomfield Hills, Michigan, US |
31 |
Phạm Cao Kiều Khanh |
04/12/2004 |
Nữ |
THPT Quốc Học Quy Nhơn |
09 Trần Phú, phường Lý Thường Kiệt, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
32 |
Nguyễn Đào Duy Bảo |
12/08/2004 |
Nam |
TH School |
Km29, Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Thạch Hòa, Thạch Thất, Hà Nội |
33 |
Nguyễn Nhật Quỳnh |
30/08/2004 |
Nữ |
Quốc Học Quy Nhơn |
09 Trần Phú, phường Lý Thường Kiệt, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
34 |
Phan Anh Hoàng |
15/02/2005 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải cảng, thành phố Quy Nhơn |
35 |
Lê Hồng Châu |
19/04/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Hùng Vương |
128 Ngô Gia Khảm, TP Pleiku, Gia Lai |
36 |
Nguyễn Thành Bằng |
11/08/2004 |
Nam |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
37 |
Nguyễn Ngọc Duy |
12/03/2004 |
Nam |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
38 |
Trần Lê Quân |
03/06/2000 |
Nam |
Đại học ngoại ngữ Đà Nẵng |
131 Lương Nhữ Hộc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng |
39 |
Nguyễn Nhật Nam |
15/07/2002 |
Nam |
University of South Florida |
4202 East Fowler Avenue, Tampa, Florida, US. |
40 |
Võ Ngọc Thu |
02/01/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
41 |
Hồ Nguyên Kha |
30/08/2004 |
Nam |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
42 |
Trương Quang Hữu Đức |
05/02/2004 |
Nam |
THPT chuyên Lê Khiêt |
112 Chu Văn An, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
43 |
Nguyễn Phúc Huy Bảo |
30/07/2003 |
Nam |
Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia TP.HCM |
153 Nguyễn Chí Thanh quận 5 thành phố Hồ Chí Minh |
44 |
Trương Nguyễn Khánh Linh |
16/03/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
45 |
Nguyễn Lê Tuấn Kiệt |
23/01/2003 |
Nam |
THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
46 |
Nguyễn Vũ Nhã Trúc |
29/03/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ. phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
47 |
Võ Thanh Đan |
25/07/2006 |
Nam |
TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
154/20, Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng Biên Hòa, Đồng Nai 71000 |
48 |
Nguyễn Hồng Đăng |
12/07/2001 |
Nam |
|
|
49 |
Võ Đình Minh Quang |
29/10/2000 |
Nam |
FPT University |
Khu đô thị FPT City, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
50 |
Nguyễn Anh Nhật |
11/11/2005 |
Nam |
THPT chuyên Chu Văn An |
Khu phố 05, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam |
51 |
Cao Hoàng Dung |
07/12/2005 |
Nữ |
Grier School |
2522 Grier School Rd. Tyronne, PA, US. |
52 |
Hồ Bùi Mỹ Duyên |
12/07/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
53 |
Bùi Lê Phương Anh |
18/05/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
54 |
Phan Minh Hoàng Ngọc |
25/02/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
G20 |
|||||
55 |
Lâm Quang Gia Trí |
09/06/2003 |
Nam |
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
56 |
Nguyễn Thu Trang |
29/09/2002 |
Nữ |
Fulbright University Vietnam |
Q7, TP HCM |
57 |
Nguyễn Thành Thơ |
14/01/2005 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
58 |
Nguyễn Lê Mai Hân |
21/12/2002 |
Nữ |
Gap year |
N/A |
59 |
Lê Minh Trí |
06/06/2005 |
Nam |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
60 |
Đoàn Huỳnh Trúc Mơ |
01/07/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
61 |
Phạm Ái Bảo Trân |
10/06/2005 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
62 |
Phạm Hồng Hưng |
24/08/2005 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
63 |
Huỳnh Thiên Ngân |
24/07/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
64 |
Nguyễn Bình Nguyên |
15/09/2004 |
Nam |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
65 |
Nguyễn Hồ Thanh Ngân |
03/10/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
66 |
Trần Thị Minh Hiếu |
14/01/2000 |
Nữ |
Đại học Kinh tế TP HCM |
43-45 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, HCM |
67 |
Lê Võ Bình Nguyên |
23/7/2006 |
Nam |
TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
154/20, Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng Biên Hòa, Đồng Nai 71000 |
68 |
Hà Đan Quỳnh |
20/03/2006 |
Nữ |
TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
154/20, Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng Biên Hòa, Đồng Nai 71000 |
69 |
Lê Phạm Nhật Quỳnh |
12/10/2002 |
Nữ |
Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM |
227 Đ. Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
70 |
Lê Hữu Kiệt |
26/09/2002 |
Nam |
Đại học Ngoại thương TP.HCM |
15, D5, phường 25, Bình Thạnh, TP.HCM |
71 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Nhị |
10/07/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
72 |
Trịnh Ngọc Minh Quân |
05/07/2004 |
Nam |
THPT Chuyên Chu Văn An Bình Định |
Khu phố 05, phường Bồng Sơn, TX Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định |
73 |
Trần Ngọc Hương Thảo |
28/04/2006 |
Nữ |
TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
20 Hưng Đạo Vương, Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai |
74 |
Nguyễn Văn Phát |
16/11/2003 |
Nam |
THPT chuyên Lương Văn Chánh |
05 Phan Lưu Thanh, Phường 5, Tuy Hoà, Phú Yên |
75 |
Bùi Huy Khang |
29/11/2004 |
Nam |
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
76 |
Lê Quỳnh Trâm |
5/10/2005 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng |
Observers |
|||||
77 |
Nguyễn Thị Khánh Ngọc |
07/09/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định |
78 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
18/10/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định |
79 |
Lê Thị Kiều Trâm |
01/11/2004 |
Nữ |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định |
80 |
Hồ Phạm Kim Ngân |
25/06/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định |
81 |
Lê Hồng Ngọc |
28/11/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định |
82 |
Dương Hạnh Mi |
15/06/2004 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định |
83 |
Phan Nguyễn Anh Như |
07/08/2002 |
Nữ |
RMIT UNiversity Vietnam |
Quận 7, TP Hồ Chí Minh |
84 |
Huỳnh Minh Hiếu |
24/02/2004 |
Nam |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng |
85 |
Đỗ Hồng Nhung |
21/09/2004 |
Nữ |
Quốc Học Quy Nhơn |
09 Trần Phú, phường Lý Thường Kiệt, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
86 |
Phạm Đắc Vũ |
11/09/2005 |
Nam |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định |
87 |
Trần Nhật Thắng |
27/04/2004 |
Nam |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định |
88 |
Nguyễn Lê Mỹ Hồng |
25/05/2005 |
Nữ |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình Định |
89 |
Nguyễn Hoàng Thảo Nhi |
15/8/2006 |
Nữ |
IGC School- Thai Binh Duong |
154/20 Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
90 |
Kim Young |
22/12/2006 |
Nữ |
IGC School- Thai Binh Duong |
154/20 Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
91 |
Nguyễn Tâm Bình |
20/1/2006 |
Nữ |
IGC School- Thai Binh Duong |
154/20 Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
92 |
Nguyễn Huỳnh Phương Uyên |
13/4/2006 |
Nữ |
IGC School- Thai Binh Duong |
154/20 Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
93 |
Lê Quang Minh |
30/4/2006 |
Nam |
IGC School- Thai Binh Duong |
154/20 Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
94 |
Fernando Paet Oringo |
15/7/1992 |
Nam |
IGC School- Thai Binh Duong |
154/20 Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
95 |
John Grainger |
Nam |
IGC School- Thai Binh Duong |
154/20 Hưng Đạo Vương, Phường Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |